Máy áp dụng kiểu thùng không đối xứng chữ V, trộn không có góc chết, hiệu suất trộn cao. Máy có kết cấu hợp lí, thao tác đơn giản. Thùng đựng nguyên liệu dùng thép không rỉ, phía trong có bề mặt bóng sạch, dễ dàng lau chùi vệ sinh.
Tham số kỹ thuật:
Model | Barrel capacity (L) | Feed volume (L) | Feed weight (kg) | Agitation speed (r/min) | Mixing time (min) | Motor power (KW) |
VH8 | 8 | 0.4 | 2.5 | 60 | 6-8 | 0.25 |
VH14 | 14 | 0.4 | 4 | 46 | 6-8 | 0.37 |
VH100 | 100 | 0.4 | 28 | 15 | 6-8 | 1.1 |
VH150 | 150 | 0.4 | 50 | 15 | 6-8 | 1.1 |
VH200 | 200 | 0.4 | 55 | 12 | 6-8 | 1.5 |
VH300 | 300 | 0.4 | 80 | 12 | 6-10 | 1.5 |
VH500 | 500 | 0.4 | 140 | 12 | 6-10 | 2.2 |